Khi thang máy đột ngột dừng hoạt động và hiển thị các ký hiệu như E5, E20 hay E21, nhiều người dễ hoang mang. Thực tế, đây không phải là sự cố ngẫu nhiên — mà là hệ thống tự động cảnh báo lỗi để giúp người vận hành nhận biết vấn đề.
Bảng mã lỗi là “ngôn ngữ” của bộ điều khiển thang máy, cho biết loại lỗi, khu vực xảy ra lỗi và mức độ nguy hiểm. Việc hiểu đúng mã lỗi giúp:
Hầu hết các hãng (Fuji, Mitsubishi, Kone, Thyssen, Cibes…) đều có quy ước mã lỗi tương tự nhau, chỉ khác một số chi tiết về ký hiệu hoặc quy trình xử lý.
Mã lỗi thang máy thường được hiển thị trên màn hình cabin, bảng điều khiển tầng hoặc bộ vi xử lý.
Cấu trúc phổ biến:
Ví dụ:
Các mã này chia thành nhóm lỗi chính:
Lưu ý: Mã lỗi có thể khác đôi chút giữa các hãng, nhưng phần lớn ý nghĩa tương tự. Dưới đây là tổng hợp bảng mã phổ biến nhất hiện nay.
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân khả dĩ | Cách xử lý |
E2 | Hở mạch toàn cửa | Dây tín hiệu hoặc tiếp điểm cửa bị đứt | Kiểm tra lại dây tín hiệu, thay tiếp điểm nếu hỏng |
E5 | Khóa cửa không đóng | Vật cản, khóa cửa hỏng, cảm biến lệch | Dọn vật cản, chỉnh lại khóa cửa |
E6 | Khóa cửa không mở | Hỏng motor cửa, mạch điều khiển lỗi | Kiểm tra motor cửa, reset hệ thống |
E19 / E37 | Kẹt cửa, mở lâu không đóng | Vật cản, cảm biến cửa lỗi | Làm sạch ray trượt, kiểm tra cảm biến cửa |
E75 | Mất tín hiệu an toàn cửa | Mạch an toàn bị ngắt | Cần kỹ thuật kiểm tra toàn hệ thống an toàn |
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|---|
E3 / E4 | Quá hành trình lên/xuống | Lỗi cảm biến hành trình | Cần kiểm tra switch hành trình và giới hạn |
E10 / E11 / E12 | Sai vị trí dừng tầng | Lỗi cảm biến tầng, từ tính yếu | Điều chỉnh cảm biến, thay từ nam châm |
E15 | Cabin không đồng bộ vị trí | Sai lệch giữa cảm biến & điều khiển | Reset vị trí cabin, kiểm tra encoder |
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|---|
E20 | Lỗi bảo vệ trượt | Dây cáp bị mòn, lực ma sát thấp | Dừng hoạt động, gọi kỹ thuật kiểm tra |
E21 | Quá nhiệt động cơ | Vận hành quá tải, lỗi quạt làm mát | Ngắt nguồn, chờ nguội, kiểm tra quạt |
E22 | Trượt động cơ / đảo pha | Mất pha, đảo chiều | Kiểm tra nguồn điện 3 pha, relay đảo |
E23 / E24 | Lỗi tốc độ / cảm biến tốc độ | Encoder sai tín hiệu | Thay encoder hoặc hiệu chỉnh lại bộ đọc |
E25 | Lỗi thắng cơ (phanh) | Phanh không nhả hoặc không giữ | Cần kỹ thuật xử lý, tránh tự mở phanh |
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|---|
E8 | Lỗi truyền thông | Mất kết nối giữa bộ điều khiển cabin & tủ tầng | Kiểm tra dây tín hiệu, reset hệ thống |
E49 | Lỗi mạch giao tiếp | Vi mạch hỏng, bo mạch oxi hóa | Liên hệ kỹ thuật, thay bo điều khiển |
E50 | Mất tín hiệu bảng điều khiển | Đứt cáp, board hỏng | Thay dây cáp tín hiệu, kiểm tra bo |
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|---|
E35 / E36 | Lỗi contactor | Cuộn hút hỏng, tiếp điểm cháy | Thay contactor |
E40 | Lỗi nguồn phụ 24V | Bộ nguồn phụ hỏng | Thay bộ nguồn |
E82 | Lỗi encoder | Hư cảm biến vị trí trục | Thay encoder |
E90+ | Lỗi không xác định (system fault) | Lỗi hệ thống tổng | Cần kỹ thuật kiểm tra toàn bộ bo điều khiển |
Gợi ý: Nên lưu lại ảnh màn hình mã lỗi và thời điểm xảy ra lỗi để kỹ thuật viên dễ chẩn đoán hơn.
Để hạn chế tối đa sự cố và lỗi hệ thống, bạn nên áp dụng các nguyên tắc sau:
1. Thang máy báo lỗi E21 có nguy hiểm không?
→ Có. Đây là lỗi quá nhiệt động cơ, nếu tiếp tục chạy có thể gây cháy mô-tơ. Cần ngắt nguồn, chờ nguội và gọi kỹ thuật viên.
2. Làm sao reset mã lỗi thang máy?
→ Mỗi hãng có nút reset riêng (thường nằm trong tủ điện điều khiển). Chỉ reset khi đã chắc chắn lỗi tạm thời, không reset liên tục.
3. Mã lỗi có giống nhau giữa các hãng không?
→ Phần lớn tương tự về ý nghĩa, những ký hiệu có thể khác. Ví dụ, E5 của Fuji có thể tương đương lỗi DOOR LOCK của Kone.
4. Khi thang máy kẹt giữa tầng, nên làm gì?
→ Tuyệt đối không cố thoát bằng tay. Gọi ngay kỹ thuật hoặc số cứu hộ, chờ người có chuyên môn hỗ trợ.
5. Có thể tự khắc phục lỗi nhỏ như E5, E6 không?
→ Có thể, nếu hiểu rõ cơ chế cửa và đảm bảo an toàn điện. Tuy nhiên nên gọi kỹ thuật để kiểm tra nguyên nhân gốc.
Hiểu rõ bảng mã lỗi thang máy giúp người dùng và kỹ thuật viên nhanh chóng xác định vấn đề, tránh hoang mang khi xảy ra sự cố.
Việc tra cứu và ghi chép mã lỗi định kỳ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn tăng tuổi thọ và độ an toàn cho hệ thống.
Nếu bạn quản lý tòa nhà hoặc có thang máy gia đình, hãy lưu sẵn bảng mã này và liên hệ đơn vị bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định, êm ái và an toàn nhất.