1. Vì sao cần hiểu bảng mã lỗi thang máy?
Khi thang máy đột ngột dừng hoạt động và hiển thị các ký hiệu như E5, E20 hay E21, nhiều người dễ hoang mang. Thực tế, đây không phải là sự cố ngẫu nhiên — mà là hệ thống tự động cảnh báo lỗi để giúp người vận hành nhận biết vấn đề.
Bảng mã lỗi là “ngôn ngữ” của bộ điều khiển thang máy, cho biết loại lỗi, khu vực xảy ra lỗi và mức độ nguy hiểm. Việc hiểu đúng mã lỗi giúp:
- Xác định nhanh nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp.
- Giảm thời gian dừng hoạt động của thang máy.
- Tránh tự xử lý sai gây hư hại hoặc mất an toàn.
Hầu hết các hãng (Fuji, Mitsubishi, Kone, Thyssen, Cibes…) đều có quy ước mã lỗi tương tự nhau, chỉ khác một số chi tiết về ký hiệu hoặc quy trình xử lý.

2. Cách đọc & hiểu mã lỗi thang máy
Mã lỗi thang máy thường được hiển thị trên màn hình cabin, bảng điều khiển tầng hoặc bộ vi xử lý.
Cấu trúc phổ biến:
- Chữ cái (thường là E, F hoặc Err) + số thứ tự lỗi
- E = Error (Lỗi thường)
- F = Fault (Lỗi hệ thống nghiêm trọng)
- Ex / Fxx = mã định danh lỗi cụ thể
Ví dụ:
- E2 → lỗi mạch cửa
- E20 → lỗi trượt động cơ
- F3 → lỗi bộ giới hạn tốc độ hoặc cảm biến an toàn
Các mã này chia thành nhóm lỗi chính:
- Lỗi cửa & cảm biến an toàn.
- Lỗi vị trí hành trình cabin.
- Lỗi động cơ & điều khiển tốc độ.
- Lỗi truyền thông và phần cứng.
- Lỗi linh kiện phụ (contactor, encoder, cầu chì…).

3. Bảng mã lỗi thang máy phổ biến
Lưu ý: Mã lỗi có thể khác đôi chút giữa các hãng, nhưng phần lớn ý nghĩa tương tự. Dưới đây là tổng hợp bảng mã phổ biến.
Nhóm A – Lỗi cửa & an toàn cửa
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân khả dĩ | Cách xử lý |
| E2 | Hở mạch toàn cửa | Dây tín hiệu hoặc tiếp điểm cửa bị đứt | Kiểm tra lại dây tín hiệu, thay tiếp điểm nếu hỏng |
| E5 | Khóa cửa không đóng | Vật cản, khóa cửa hỏng, cảm biến lệch | Dọn vật cản, chỉnh lại khóa cửa |
| E6 | Khóa cửa không mở | Hỏng motor cửa, mạch điều khiển lỗi | Kiểm tra motor cửa, reset hệ thống |
| E19 / E37 | Kẹt cửa, mở lâu không đóng | Vật cản, cảm biến cửa lỗi | Làm sạch ray trượt, kiểm tra cảm biến cửa |
| E75 | Mất tín hiệu an toàn cửa | Mạch an toàn bị ngắt | Cần kỹ thuật kiểm tra toàn hệ thống an toàn |
Nếu cửa đóng/mở bất thường hoặc màn hình hiện lỗi liên quan đến DOOR/LOCK, tham khảo hướng xử lý chi tiết tại bài viết Thang máy không đóng được cửa.

Nhóm B – Lỗi vị trí & hành trình cabin
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|---|
| E3 / E4 | Quá hành trình lên/xuống | Lỗi cảm biến hành trình | Kiểm tra switch hành trình và giới hạn |
| E10 / E11 / E12 | Sai vị trí dừng tầng | Lỗi cảm biến tầng, từ tính yếu | Điều chỉnh cảm biến, thay nam châm |
| E15 | Cabin không đồng bộ vị trí | Sai lệch giữa cảm biến & điều khiển | Reset vị trí cabin, kiểm tra encoder |
Nhóm C – Lỗi động cơ & điều khiển tốc độ
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|---|
| E20 | Lỗi bảo vệ trượt | Dây cáp bị mòn, lực ma sát thấp | Dừng hoạt động, gọi kỹ thuật kiểm tra |
| E21 | Quá nhiệt động cơ | Vận hành quá tải, lỗi quạt làm mát | Ngắt nguồn, chờ nguội, kiểm tra quạt |
| E22 | Trượt động cơ / đảo pha | Mất pha, đảo chiều | Kiểm tra nguồn điện 3 pha, relay đảo |
| E23 / E24 | Lỗi tốc độ / cảm biến tốc độ | Encoder sai tín hiệu | Thay encoder hoặc hiệu chỉnh lại bộ đọc |
| E25 | Lỗi thắng cơ (phanh) | Phanh không nhả hoặc không giữ | Cần kỹ thuật xử lý, tránh tự mở phanh |
Xem thêm: Thang Máy Báo Lỗi E: Mã Lỗi Phổ Biến, Nguyên Nhân và Hướng Dẫn Xử Lý Chi Tiết
Nhóm D – Lỗi truyền thông & điều khiển hệ thống
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|---|
| E8 | Lỗi truyền thông | Mất kết nối giữa bộ điều khiển cabin & tủ tầng | Kiểm tra dây tín hiệu, reset hệ thống |
| E49 | Lỗi mạch giao tiếp | Vi mạch hỏng, bo mạch oxi hóa | Liên hệ kỹ thuật, thay bo điều khiển |
| E50 | Mất tín hiệu bảng điều khiển | Đứt cáp, board hỏng | Thay dây cáp tín hiệu, kiểm tra bo |
Nhóm E – Lỗi linh kiện phụ & cảm biến
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|---|
| E35 / E36 | Lỗi contactor | Cuộn hút hỏng, tiếp điểm cháy | Thay contactor |
| E40 | Lỗi nguồn phụ 24V | Bộ nguồn phụ hỏng | Thay bộ nguồn |
| E82 | Lỗi encoder | Hư cảm biến vị trí trục | Thay encoder |
| E90+ | Lỗi không xác định (system fault) | Lỗi hệ thống tổng | Cần kỹ thuật kiểm tra toàn bộ bo điều khiển |
4. Hướng dẫn xử lý khi thang máy báo lỗi
4.1. Các bước kiểm tra cơ bản
- Quan sát mã lỗi hiển thị và ghi lại ký hiệu chính xác (ví dụ: E5, E20…).
- Ngắt nguồn điện chính nếu thang máy phát tiếng kêu hoặc rung lắc.
- Kiểm tra khu vực cửa có vật cản, người hoặc vật lạ không.
- Nếu lỗi nhỏ (E5, E6), có thể reset hệ thống bằng nút khởi động lại.
- Nếu lỗi thuộc nhóm C hoặc D (E20, E22, E49…), tuyệt đối không tự sửa, cần gọi kỹ thuật viên.
4.2. Khi nào nên gọi đơn vị kỹ thuật
- Mã lỗi xuất hiện lặp lại nhiều lần sau khi reset.
- Lỗi liên quan động cơ, thắng cơ, encoder, nguồn điện.
- Cabin bị kẹt, cửa không mở dù không có vật cản.
- Có mùi khét, tiếng kêu bất thường hoặc rung mạnh.
Nếu cabin dừng giữa tầng hoặc không phản hồi nút bấm, xem quy trình an toàn để xử lý trước khi đội cứu hộ tới tại bài viết Thang máy bị kẹt – Nguyên nhân, cách xử lý an toàn và biện pháp phòng tránh
Gợi ý: Nên lưu lại ảnh màn hình mã lỗi và thời điểm xảy ra lỗi để kỹ thuật viên dễ chẩn đoán.
5. Kinh nghiệm bảo trì & phòng ngừa mã lỗi thang máy
Để hạn chế tối đa sự cố và lỗi hệ thống, bạn nên áp dụng các nguyên tắc sau:
5.1. Bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra cảm biến cửa, ray trượt, contactor, bộ thắng ít nhất 3 tháng/lần.
- Làm sạch khe cửa, cabin, bảng điều khiển, tránh bụi và dị vật.
- Bảo dưỡng động cơ, quạt làm mát, bôi trơn cáp và pulley định kỳ.
5.2. Kiểm tra nguồn điện & tiếp đất
- Đảm bảo nguồn điện 3 pha ổn định, không chập chờn.
- Cài đặt thiết bị ổn áp nếu điện áp dao động lớn.
5.3. Ghi nhật ký hoạt động
- Lưu lại ngày bảo trì, mã lỗi từng lần, người xử lý.
- Giúp dễ dàng truy vết lỗi tái diễn, tiết kiệm thời gian sửa chữa.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thang máy báo lỗi E21 có nguy hiểm không?
→ Có. Đây là lỗi quá nhiệt động cơ, nếu tiếp tục chạy có thể gây cháy mô-tơ. Cần ngắt nguồn, chờ nguội và gọi kỹ thuật viên.
2. Làm sao reset mã lỗi thang máy?
→ Mỗi hãng có nút reset riêng (thường nằm trong tủ điện điều khiển). Chỉ reset khi đã chắc chắn lỗi tạm thời, không reset liên tục.
3. Mã lỗi có giống nhau giữa các hãng không?
→ Phần lớn tương tự về ý nghĩa, nhưng ký hiệu có thể khác. Ví dụ, E5 của Fuji có thể tương đương lỗi DOOR LOCK của Kone.
4. Khi thang máy kẹt giữa tầng, nên làm gì?
→ Tuyệt đối không cố thoát bằng tay. Gọi ngay kỹ thuật hoặc số cứu hộ, chờ người có chuyên môn hỗ trợ.
5. Có thể tự khắc phục lỗi nhỏ như E5, E6 không?
→ Có thể nếu hiểu rõ cơ chế cửa và đảm bảo an toàn điện, nhưng vẫn nên gọi kỹ thuật để kiểm tra nguyên nhân gốc.
7. Kết luận
Hiểu rõ bảng mã lỗi thang máy giúp người dùng và kỹ thuật viên nhanh chóng xác định vấn đề, tránh hoang mang khi xảy ra sự cố. Việc tra cứu và ghi chép mã lỗi định kỳ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn tăng tuổi thọ và độ an toàn cho hệ thống.
Nếu bạn quản lý tòa nhà hoặc có thang máy gia đình, hãy lưu sẵn bảng mã này và liên hệ đơn vị bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định, êm ái và an toàn nhất.






_cr_480x332.jpg)











